|
Chinese Text |
English Translation |
Title |
天气 |
Thời tiết |
Summary |
周末的天气怎么样?洋洋和心涛要去做什么?请听一下课文。 |
Thời tiết của cuối tuần như thế nào?Dương Dương và Tâm Đào muốn đi làm gì? Mời nghe bài khóa. |
Content |
心涛:洋洋,周末什么天气? 洋洋:不知道,我看看天气预报。 心涛:如果周末天气好,我们一起去划船吧? 洋洋:你看,周末下雨啊! 心涛:雨中划船也很浪漫!
|
Tâm Đào: Dương Dương, cuối tuần thời tiết như thế nào? Dương Dương: Tôi không biết, tôi thử xem dự báo thời tiết. Tâm Đào: Nếu cuối tuần thời tiết tốt, chúng ta cùng nhau đi chèo thuyền đi? Dương Dương: Bạn xem, cuối tuần mưa a! Tâm Đào: Chèo thuyền trong mưa cũng rất lãng mạn |
Translator |
|
|