UpperElementary #1725 听广播
|
Chinese Text |
Vietnamese Translation |
Title |
听广播 |
nghe đài radio |
Summary |
洋洋在听广播,她听的是什么内容呢?请听一下课文。 |
Dương Dương nghe đài radio, cô ấy nghe nội dung gì nhỉ? nào chúng ta cùng nhau nghe bài học. |
Content |
心涛:洋洋,你在干什么呢? 洋洋:我在听广播呢。 心涛:听广播? 洋洋:听广播怎么了? 心涛:现在大家都看电视、上网,很少有人听广播啊! 洋洋:你可不要小看广播。我每天开车的时候都听广播。 心涛:那你最经常听什么节目? 洋洋:开车的时候最经常听的就是交通台的路况信息。
|
Tâm Đào: Dương Dương, bạn đang làm gì thế? Dương Dương: mình đang nghe đài radio. Tâm Đào: nghe đài radio? Dương Dương: nghe đài radio thì làm sao? Tâm Đào: bây giờ mọi người đều xem ti vi, lên mạng, rất ít người nghe radio a! Dương Dương: bạn không thể đánh giá thấp đai radio. tôi mỗi ngày khi lái xe đều nghe đài radio. Tâm Đào: vậy thường nghe tiết mục gì nhất? Dương Dương: khi lái xe mình thích nghe nhất chính là thông về kênh giao thông. |
Translator |
|
|