Elementary #1187 你去过北京的哪些地方?
|
Chinese Text |
Vietnamese Translation |
Title |
你去过北京的哪些地方? |
bạn đi tới những nơi nào ở bắc kinh rồi |
Summary |
你来过北京吗?如果你来北京的话,你最想去哪儿? |
bạn đến bắc kinh chưa. nếu bạn đến bắc kinh. bạn muốn đi tới đâu nhất |
Content |
汉生:玛丽,你来北京多长时间了? 玛丽:我来北京两个半月了。 汉生:你去过哪些地方? 玛丽:我去过天安门和故宫。 汉生:这些地方有意思吗? 玛丽:很有意思。
|
Hán sinh: Mã Lệ: cậu đến bắc kinh bao lâu rồi! Mã lễ: mình đến bắc kinh 2 tháng rồi Hán Sinh: Bạn đi qua những nơi nào rồi Mã Lệ: Mình đi Thiên An Mông. Tử Cấm Thành Hán Sinh: Những nơi đó có ý nghĩa không. Mã Lệ: rất ý nghĩa |
Translator |
|
|